Có 2 kết quả:

一叶障目 yī yè zhàng mù ㄧ ㄜˋ ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ一葉障目 yī yè zhàng mù ㄧ ㄜˋ ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. eyes obscured by a single leaf (idiom)
(2) fig. not seeing the wider picture
(3) can't see the wood for the trees

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. eyes obscured by a single leaf (idiom)
(2) fig. not seeing the wider picture
(3) can't see the wood for the trees

Bình luận 0